Có 1 kết quả:

火辣辣 huǒ là là ㄏㄨㄛˇ ㄌㄚˋ ㄌㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) painful heat
(2) scorching
(3) painful heat
(4) rude and forthright
(5) provocative
(6) hot
(7) sexy

Bình luận 0